Từ vựng

Học động từ – Bồ Đào Nha (PT)

cms/verbs-webp/120015763.webp
querer sair
A criança quer sair.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/68845435.webp
consumir
Este dispositivo mede o quanto consumimos.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/80356596.webp
despedir-se
A mulher se despede.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
cms/verbs-webp/122638846.webp
deixar sem palavras
A surpresa a deixou sem palavras.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/103797145.webp
contratar
A empresa quer contratar mais pessoas.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/4706191.webp
praticar
A mulher pratica yoga.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/61806771.webp
trazer
O mensageiro traz um pacote.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/43100258.webp
encontrar
Às vezes eles se encontram na escada.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/126506424.webp
subir
O grupo de caminhada subiu a montanha.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/60395424.webp
pular
A criança está pulando feliz.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/90292577.webp
passar
A água estava muito alta; o caminhão não conseguiu passar.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/90287300.webp
tocar
Você ouve o sino tocando?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?