Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/58477450.webp
издава
Тој го издава својот дом.
izdava
Toj go izdava svojot dom.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/100965244.webp
гледа
Таа гледа надолу во долината.
gleda
Taa gleda nadolu vo dolinata.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/28642538.webp
остави стоечки
Денес многумина мораат да ги остават автомобилите стоечки.
ostavi stoečki
Denes mnogumina moraat da gi ostavat avtomobilite stoečki.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/124740761.webp
запира
Жената запира автомобил.
zapira
Ženata zapira avtomobil.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/131098316.webp
се жени
Малолетниците не смеат да се женат.
se ženi
Maloletnicite ne smeat da se ženat.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/111063120.webp
запознава
Чудни кучиња сакаат да се запознаат.
zapoznava
Čudni kučinja sakaat da se zapoznaat.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/125385560.webp
мие
Мама ја мие својата дете.
mie
Mama ja mie svojata dete.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/119235815.webp
сака
Таа навистина го сака својот коњ.
saka
Taa navistina go saka svojot konj.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
cms/verbs-webp/118861770.webp
се плаши
Детето се плаши во темнина.
se plaši
Deteto se plaši vo temnina.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/27564235.webp
работи на
Тој мора да работи на сите овие досиета.
raboti na
Toj mora da raboti na site ovie dosieta.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/110045269.webp
довршува
Тој го довршува својот трчалачки патека секој ден.
dovršuva
Toj go dovršuva svojot trčalački pateka sekoj den.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/40129244.webp
излегува
Таа излегува од колата.
izleguva
Taa izleguva od kolata.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.