Từ vựng
Học động từ – Macedonia
игра
Детето преферира да игра само.
igra
Deteto preferira da igra samo.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
проверува
Заболекарот ја проверува дентицијата на пациентот.
proveruva
Zabolekarot ja proveruva denticijata na pacientot.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
убива
Змејот ја убил мишката.
ubiva
Zmejot ja ubil miškata.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
покриваат
Водните лилии го покриваат водот.
pokrivaat
Vodnite lilii go pokrivaat vodot.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
известува
Таа ја известува аферата на својата пријателка.
izvestuva
Taa ja izvestuva aferata na svojata prijatelka.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
добива болнички лист
Тој мора да добие болнички лист од докторот.
dobiva bolnički list
Toj mora da dobie bolnički list od doktorot.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
објавува
Издавачот објавил многу книги.
objavuva
Izdavačot objavil mnogu knigi.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
знае
Децата се многу заинтригирани и веќе знаат многу.
znae
Decata se mnogu zaintrigirani i veḱe znaat mnogu.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
извади
Како ќе го извади тој голема риба?
izvadi
Kako ḱe go izvadi toj golema riba?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
работи
Мотоциклот е скршен; веќе не работи.
raboti
Motociklot e skršen; veḱe ne raboti.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
напушта
Молам не оди сега!
napušta
Molam ne odi sega!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!