Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/10206394.webp
duroj
Ajo nuk mund të durojë dot dhimbjen!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/96571673.webp
përkrij
Ai po e përkrij murin në të bardhë.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/76938207.webp
jetoj
Ne jetuam në një çadër gjatë pushimeve.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/73880931.webp
pastroj
Punëtori po pastroi dritaren.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/90419937.webp
gënjej
Ai i gënjeu të gjithë.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/85860114.webp
shkoj më tej
Nuk mund të shkoni më tej në këtë pikë.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/121112097.webp
përkrij
Kam përkrijur një figurë të bukur për ty!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
cms/verbs-webp/90617583.webp
sjell
Ai e sjell paketën lart shkallëve.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/91906251.webp
thërras
Djali thërret sa më me zë që mundet.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/125088246.webp
imitoj
Fëmija imiton një aeroplan.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/34725682.webp
sugjeroj
Gruaja i sugjeron diçka mikeshës së saj.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/99207030.webp
mbërrij
Aeroplani ka mbërritur në kohë.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.