Từ vựng
Học động từ – Albania

duroj
Ajo nuk mund të durojë dot dhimbjen!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!

përkrij
Ai po e përkrij murin në të bardhë.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.

jetoj
Ne jetuam në një çadër gjatë pushimeve.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.

pastroj
Punëtori po pastroi dritaren.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.

gënjej
Ai i gënjeu të gjithë.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.

shkoj më tej
Nuk mund të shkoni më tej në këtë pikë.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.

përkrij
Kam përkrijur një figurë të bukur për ty!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!

sjell
Ai e sjell paketën lart shkallëve.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.

thërras
Djali thërret sa më me zë që mundet.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.

imitoj
Fëmija imiton një aeroplan.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.

sugjeroj
Gruaja i sugjeron diçka mikeshës së saj.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
