Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/86196611.webp
përplas
Fatkeqësisht, ende shumë kafshë përplasen nga makinat.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/106279322.webp
udhëtoj
Na pëlqen të udhëtojmë përmes Europës.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/90821181.webp
rrah
Ai e rrahu kundërshtarin e tij në tenis.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/102114991.webp
pres
Stilisti i flokëve i pret flokët.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/114593953.webp
takoj
Ata fillimisht u takuan në internet.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/100634207.webp
shpjegoj
Ajo i shpjegon atij se si funksionon pajisja.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/67955103.webp
han
Pulet po hanë farat.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/117490230.webp
porosis
Ajo porositi mëngjes për veten.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/63244437.webp
mbuloj
Ajo mbulon fytyrën e saj.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/51120774.webp
var
Gjatë dimrit, ata varin një shtëpi zogjsh.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/82811531.webp
pi duhan
Ai pi një luleshtrydhe.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/78932829.webp
mbështes
Ne mbështesim krijimtarinë e fëmijës sonë.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.