Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/99602458.webp
kufizoj
Tregtia duhet të kufizohet?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/93697965.webp
vozis
Makinat voziten në një rreth.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/75508285.webp
pres
Fëmijët gjithmonë presin me padurim borën.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/74916079.webp
mbërrij
Ai mbërriti pikërisht në kohë.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/110233879.webp
krijoj
Ai ka krijuar një model për shtëpinë.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/115373990.webp
dukem
Një peshk i madh u duk papritur në ujë.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/122290319.webp
rezervoj
Dua të rezervoj disa para çdo muaj për më vonë.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/68779174.webp
përfaqësoj
Avokatët përfaqësojnë klientët e tyre në gjykatë.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/53064913.webp
mbyll
Ajo mbyll perdet.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/71883595.webp
injoroj
Fëmija injoron fjalët e nënës së tij.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/129203514.webp
bisedoj
Ai bisedon shpesh me fqinjin e tij.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/5135607.webp
largohem
Fqinji po largohet.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.