Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/122605633.webp
לעבור
השכנים שלנו הולכים לעבור.
l’ebvr
hshknym shlnv hvlkym l’ebvr.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/50245878.webp
לקחת הערות
הסטודנטים לוקחים הערות על כל מה שהמורה אומר.
lqht h’ervt
hstvdntym lvqhym h’ervt ’el kl mh shhmvrh avmr.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/32149486.webp
להעליב
חברתי העליבה אותי היום.
lh’elyb
hbrty h’elybh avty hyvm.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/106725666.webp
בודק
הוא בודק מי גר שם.
bvdq
hva bvdq my gr shm.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/68841225.webp
להבין
אני לא יכול להבין אותך!
lhbyn
any la ykvl lhbyn avtk!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/3819016.webp
לפספס
הוא פספס את ההזדמנות לגול.
lpsps
hva psps at hhzdmnvt lgvl.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/106851532.webp
להסתכל
הם הסתכלו זה על זה לאורך זמן.
lhstkl
hm hstklv zh ’el zh lavrk zmn.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/93697965.webp
נוסעים
המכוניות נוסעות במעגל.
nvs’eym
hmkvnyvt nvs’evt bm’egl.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/70055731.webp
יוצא
הרכבת יוצאת.
yvtsa
hrkbt yvtsat.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/115029752.webp
להוציא
אני מוציא את החשבונות מהארנק שלי.
lhvtsya
any mvtsya at hhshbvnvt mharnq shly.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/102049516.webp
עזב
האיש עוזב.
’ezb
haysh ’evzb.
rời đi
Người đàn ông rời đi.
cms/verbs-webp/43100258.webp
להיפגש
לפעמים הם מפגשים אחד את השני במדרגות.
lhypgsh
lp’emym hm mpgshym ahd at hshny bmdrgvt.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.