Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/59250506.webp
להציע
היא הציעה להשקות את הפרחים.
lhtsy’e
hya htsy’eh lhshqvt at hprhym.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/91442777.webp
לדרוך
אני לא יכול לדרוך על הרצפה עם הרגל הזו.
ldrvk
any la ykvl ldrvk ’el hrtsph ’em hrgl hzv.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/113966353.webp
לשרת
המלצר משרת את האוכל.
lshrt
hmltsr mshrt at havkl.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/57248153.webp
לציין
המנהל ציין שהוא הולך לפטר אותו.
ltsyyn
hmnhl tsyyn shhva hvlk lptr avtv.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/38753106.webp
לדבר
לא צריך לדבר בקול רם בקולנוע.
ldbr
la tsryk ldbr bqvl rm bqvlnv’e.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/97335541.webp
הגיב
הוא הגיב על הפוליטיקה כל יום.
hgyb
hva hgyb ’el hpvlytyqh kl yvm.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/90419937.webp
לשקר
הוא שיקר לכולם.
lshqr
hva shyqr lkvlm.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/9435922.webp
מתקרבות
השבלולים מתקרבים זה לזה.
mtqrbvt
hshblvlym mtqrbym zh lzh.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/104907640.webp
לאסוף
הילד אוסף מהגן.
lasvp
hyld avsp mhgn.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/87301297.webp
להרים
המכולה מורמת על ידי דרג.
lhrym
hmkvlh mvrmt ’el ydy drg.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/118232218.webp
להגן
ילדים חייבים להיגן עליהם.
lhgn
yldym hyybym lhygn ’elyhm.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/102853224.webp
מאחד
קורס השפה מאחד סטודנטים מכל העולם.
mahd
qvrs hshph mahd stvdntym mkl h’evlm.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.