אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
משלים
הוא משלים את מסלול הריצה שלו כל יום.

bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
להגן
האם מגנה על הילד שלה.

hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
נפגעו
שתי מכוניות נפגעו בתאונה.

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
לזרוק
הוא זורק את המחשב שלו בזעם לרצפה.

che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
הכיסה
היא הכיסה את הלחם בגבינה.

giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
לפתור
הבלש פותר את התיק.

viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
כתבו
האמנים כתבו בכל הקיר.

bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
הגיב
הוא הגיב על הפוליטיקה כל יום.

rửa
Tôi không thích rửa chén.
שוטפת
אני לא אוהב לשטוף את הצלחות.

kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
להתאפק
אני לא יכול להוציא הרבה כסף; אני צריך להתאפק.

che
Đứa trẻ tự che mình.
מכסה
הילד מכסה את עצמו.
