אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
מדבר
הוא מדבר הרבה עם השכן שלו.

trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
להגיב
היא הגיבה בשאלה.

chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
להראות
הוא מראה לילד שלו את העולם.

la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
לצעוק
אם אתה רוצה להישמע, עליך לצעוק את הודעתך בקול.

giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
להפחית
אני בהחלט צריך להפחית את הוצאות החימום שלי.

gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
להתקשר
היא יכולה להתקשר רק בזמן הפסקת הצהריים שלה.

ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
לבלות את הלילה
אנחנו בולים את הלילה ברכב.

sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
לייצר
אנחנו מייצרים את הדבש שלנו.

mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
תקוע
אני תקוע ואני לא מוצא דרך החוצה.

mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
מביא
הוא תמיד מביא לה פרחים.

bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
מבטיחה
הביטוח מבטיח הגנה במקרה של תאונות.
