‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
משלים
הוא משלים את מסלול הריצה שלו כל יום.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
להגן
האם מגנה על הילד שלה.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
נפגעו
שתי מכוניות נפגעו בתאונה.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
לזרוק
הוא זורק את המחשב שלו בזעם לרצפה.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
הכיסה
היא הכיסה את הלחם בגבינה.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
לפתור
הבלש פותר את התיק.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
כתבו
האמנים כתבו בכל הקיר.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
הגיב
הוא הגיב על הפוליטיקה כל יום.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
שוטפת
אני לא אוהב לשטוף את הצלחות.
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
להתאפק
אני לא יכול להוציא הרבה כסף; אני צריך להתאפק.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
מכסה
הילד מכסה את עצמו.
cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
לקחת
היא לוקחת תרופה כל יום.