‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
עבד ביחד
אנו עובדים ביחד כקבוצה.
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
יוצאת
היא יוצאת מהמכונית.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
לקפוץ
הילד מקפץ בשמחה.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
להוביל
אנו מובילים את האופניים על גג המכונית.
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
רשמה
היא רוצה לרשום את רעיונה לעסק.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
חותך
הספר חותך לה את השיער.
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
משמח
השער משמח את אוהדי הכדורגל הגרמניים.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
לבעוט
הם אוהבים לבעוט, אך רק בכדורגל שולחני.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
לשפר
היא רוצה לשפר את דמותה.
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
לקדם
אנחנו צריכים לקדם אלטרנטיבות לתנועה הרכב.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
הכניס
היה משלג בחוץ והכנסנו אותם.
cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
מסלימה
בתנו מסלימה עיתונים במהלך החגים.