‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
הביס
הוא הביס את היריב שלו בטניס.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
הרבה אנשים מתים
הרבה אנשים מתים בסרטים.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
להציל
הרופאים הצליחו להציל את חייו.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
הוסיפה
היא הוסיפה קצת חלב לקפה.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
מגלה
בני תמיד מגלה הכל.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
מזמין
המורה מזמין את התלמיד.
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
נכנס
הוא נכנס לחדר המלון.
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
השלימו
הם השלימו את המשימה הקשה.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
לדווח ל
כל הנוסעים מדווחים לקפטן.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
השאיר
הבעלים השאירו את הכלבים שלהם אצלי לטיול.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
להגביל
במהלך דיאטה, צריך להגביל את כמות המזון.
cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
באה
הבריאות באה תמיד בראש ובראשונה!