אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
יורדת
המטוס יורד מעל האוקיינוס.

vào
Tàu đang vào cảng.
נכנסת
הספינה נכנסת לנמל.

ăn
Những con gà đang ăn hạt.
אוכלות
התרנגולות אוכלות את הגרעינים.

chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
מוסיפה
האם מוסיפה את הבת הביתה.

gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
להתקשר
היא יכולה להתקשר רק בזמן הפסקת הצהריים שלה.

tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
לבלות
היא מבלה את כל הזמן הפנוי שלה בחוץ.

gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
להיפגש
החברים התכנסו לארוחה משותפת.

nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
לראות
אתה יכול לראות טוב יותר עם משקפיים.

đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
מגרש
הברבור האחד מגרש את השני.

mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
קנו
קנינו הרבה מתנות.

rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
לצלצל
אתה שומע את הפעמון מצלצל?
