‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
לרוץ לכיוון
הילדה רצה לכיוונה של אמא.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
לחסוך
אתה יכול לחסוך בדמי החימום.
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
להוציא לאור
ההוצאה הוציאה לאור הרבה ספרים.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
עבד על
הוא צריך לעבוד על כל התיקים האלה.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
להגיע
המוניות הגיעו לתחנה.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
להתאמן
האתלטים המקצועיים צריכים להתאמן כל יום.
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
להציע
האישה מציעה משהו לחברתה.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
מביא
השליח מביא חבילה.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
נוסעת
היא נוסעת ברכב שלה.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
לשכב
הילדים שוכבים יחד על הדשא.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
בנו
הם בנו הרבה ביחד.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
ללחוץ
הוא לוחץ על הכפתור.