‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
יורדת
המטוס יורד מעל האוקיינוס.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
נכנסת
הספינה נכנסת לנמל.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
אוכלות
התרנגולות אוכלות את הגרעינים.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
מוסיפה
האם מוסיפה את הבת הביתה.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
להתקשר
היא יכולה להתקשר רק בזמן הפסקת הצהריים שלה.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
לבלות
היא מבלה את כל הזמן הפנוי שלה בחוץ.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
להיפגש
החברים התכנסו לארוחה משותפת.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
לראות
אתה יכול לראות טוב יותר עם משקפיים.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
מגרש
הברבור האחד מגרש את השני.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
קנו
קנינו הרבה מתנות.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
לצלצל
אתה שומע את הפעמון מצלצל?
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
לתקן
הוא רצה לתקן את הכבל.