‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
לסייר
סיירתי הרבה ברחבי העולם.
cms/verbs-webp/108556805.webp
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
להסתכל
יכולתי להסתכל למטה לחוף מהחלון.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
לפנות
אתה יכול לפנות שמאלה.
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
לחשוב ביחד
צריך לחשוב ביחד במשחקי קלפים.
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
לחזור
האב חזר מהמלחמה.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
סיימה
בתנו סיימה זה עתה את האוניברסיטה.
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
יצר
הוא יצר דגם לבית.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
קיבלתי
קיבלתי את האובול.
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
לאהוב
הילד אוהב את הצעצוע החדש.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
להתקשר
היא יכולה להתקשר רק בזמן הפסקת הצהריים שלה.