Từ vựng
Học động từ – Do Thái

לצאת
היא יוצאת עם הנעליים החדשות.
ltsat
hya yvtsat ’em hn’elyym hhdshvt.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.

לסייר
סיירתי הרבה ברחבי העולם.
lsyyr
syyrty hrbh brhby h’evlm.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.

לעבור
השניים עוברים אחד ליד השני.
l’ebvr
hshnyym ’evbrym ahd lyd hshny.
đi qua
Hai người đi qua nhau.

לערבב
יש לערבב מצרכים שונים.
l’erbb
ysh l’erbb mtsrkym shvnym.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.

לקום
היא לא יכולה עוד לקום לבדה.
lqvm
hya la ykvlh ’evd lqvm lbdh.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.

לא יכולה להחליט
היא לא יכולה להחליט אילו נעליים ללבוש.
la ykvlh lhhlyt
hya la ykvlh lhhlyt aylv n’elyym llbvsh.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.

מבשל
מה אתה מבשל היום?
mbshl
mh ath mbshl hyvm?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?

בודק
הוא בודק מי גר שם.
bvdq
hva bvdq my gr shm.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.

לאהוב
היא באמת אוהבת את הסוס שלה.
lahvb
hya bamt avhbt at hsvs shlh.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
