Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/116519780.webp
לצאת
היא יוצאת עם הנעליים החדשות.
ltsat
hya yvtsat ’em hn’elyym hhdshvt.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/107407348.webp
לסייר
סיירתי הרבה ברחבי העולם.
lsyyr
syyrty hrbh brhby h’evlm.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/35071619.webp
לעבור
השניים עוברים אחד ליד השני.
l’ebvr
hshnyym ’evbrym ahd lyd hshny.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/128159501.webp
לערבב
יש לערבב מצרכים שונים.
l’erbb
ysh l’erbb mtsrkym shvnym.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/106088706.webp
לקום
היא לא יכולה עוד לקום לבדה.
lqvm
hya la ykvlh ’evd lqvm lbdh.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/113418367.webp
לא יכולה להחליט
היא לא יכולה להחליט אילו נעליים ללבוש.
la ykvlh lhhlyt
hya la ykvlh lhhlyt aylv n’elyym llbvsh.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/116089884.webp
מבשל
מה אתה מבשל היום?
mbshl
mh ath mbshl hyvm?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/106725666.webp
בודק
הוא בודק מי גר שם.
bvdq
hva bvdq my gr shm.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/119235815.webp
לאהוב
היא באמת אוהבת את הסוס שלה.
lahvb
hya bamt avhbt at hsvs shlh.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
cms/verbs-webp/71589160.webp
הזן
אנא הזן את הקוד עכשיו.
hzn
ana hzn at hqvd ’ekshyv.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.