Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/49853662.webp
כתבו
האמנים כתבו בכל הקיר.
ktbv
hamnym ktbv bkl hqyr.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/128644230.webp
לחדש
הצייר רוצה לחדש את צבע הקיר.
lhdsh
htsyyr rvtsh lhdsh at tsb’e hqyr.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
cms/verbs-webp/96748996.webp
ממשיכה
השיירה ממשיכה במסעה.
mmshykh
hshyyrh mmshykh bms’eh.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/112407953.webp
להאזין
היא מאזינה ושומעת צליל.
lhazyn
hya mazynh vshvm’et tslyl.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/118583861.webp
יכול
הקטן כבר יכול להשקות את הפרחים.
ykvl
hqtn kbr ykvl lhshqvt at hprhym.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/34397221.webp
מזמין
המורה מזמין את התלמיד.
mzmyn
hmvrh mzmyn at htlmyd.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/107273862.webp
מחוברים
כל המדינות בעולם מחוברות.
mhvbrym
kl hmdynvt b’evlm mhvbrvt.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
cms/verbs-webp/93150363.webp
התעורר
הוא התעורר זה עתה.
ht’evrr
hva ht’evrr zh ’eth.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/53646818.webp
הכניס
היה משלג בחוץ והכנסנו אותם.
hknys
hyh mshlg bhvts vhknsnv avtm.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/106231391.webp
הרוג
הבקטריות הורגו לאחר הניסוי.
hrvg
hbqtryvt hvrgv lahr hnysvy.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.