Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/86583061.webp
לשלם
היא שילמה בכרטיס אשראי.
lshlm
hya shylmh bkrtys ashray.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/15353268.webp
לסחוט
היא סוחטת את הלימון.
lshvt
hya svhtt at hlymvn.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/90893761.webp
לפתור
הבלש פותר את התיק.
lptvr
hblsh pvtr at htyq.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
cms/verbs-webp/51120774.webp
תלויים
בחורף הם תולים בית ציפורים.
tlvyym
bhvrp hm tvlym byt tsypvrym.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/104907640.webp
לאסוף
הילד אוסף מהגן.
lasvp
hyld avsp mhgn.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/51465029.webp
ללכת
השעון הולך מעט איטי.
llkt
hsh’evn hvlk m’et ayty.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/103163608.webp
סופרת
היא סופרת את המטבעות.
svprt
hya svprt at hmtb’evt.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/82893854.webp
עובד
האם הטבלטים שלך כבר עובדים?
’evbd
ham htbltym shlk kbr ’evbdym?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/102731114.webp
להוציא לאור
ההוצאה הוציאה לאור הרבה ספרים.
lhvtsya lavr
hhvtsah hvtsyah lavr hrbh sprym.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/114593953.webp
להיפגש
הם הכירו אחד את השני לראשונה באינטרנט.
lhypgsh
hm hkyrv ahd at hshny lrashvnh bayntrnt.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/119611576.webp
הרגיש
הרכבת הרגיש את הרכב.
hrgysh
hrkbt hrgysh at hrkb.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/121820740.webp
להתחיל
הטיילים התחילו מוקדם בבוקר.
lhthyl
htyylym hthylv mvqdm bbvqr.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.