Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/98977786.webp
nomi
Kiom da landoj vi povas nomi?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/2480421.webp
ĵetegi
La bovo ĵetegis la viron.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/83636642.webp
bati
Ŝi batas la pilkon super la reto.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/117284953.webp
elekti
Ŝi elektas novan paron da sunokulvitroj.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/88597759.webp
premi
Li premas la butonon.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/118780425.webp
gustumi
La ĉefkuiristo gustumas la supon.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
cms/verbs-webp/118574987.webp
trovi
Mi trovis belan fungon!
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
cms/verbs-webp/90893761.webp
solvi
La detektivo solvas la aferon.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
cms/verbs-webp/32685682.webp
konsci
La infano konscias pri la disputo de liaj gepatroj.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/34397221.webp
voki antaŭen
La instruisto vokas antaŭen la studenton.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/99602458.webp
limigi
Ĉu oni devus limigi komercon?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/114993311.webp
vidi
Vi povas vidi pli bone kun okulvitroj.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.