Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/102327719.webp
dormi
La bebo dormas.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/93221279.webp
bruli
Fajro brulas en la kameno.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/102397678.webp
eldoni
Reklamoj ofte estas eldonitaj en gazetoj.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/122632517.webp
misfunkcii
Ĉio misfunkcias hodiaŭ!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/118826642.webp
klarigi
Avo klarigas la mondon al sia nepo.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/119613462.webp
atendi
Mia fratino atendas infanon.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/85191995.webp
interkonsentiĝi
Finu vian batalon kaj fine interkonsentiĝu!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/36190839.webp
batali
La fajrobrigado batalas la fajron el la aero.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/96748996.webp
daŭrigi
La karavano daŭrigas sian vojaĝon.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/104135921.webp
eniri
Li eniras la hotelĉambron.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/73751556.webp
preĝi
Li preĝas silente.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/118003321.webp
viziti
Ŝi vizitas Parizon.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.