Từ vựng
Học động từ – Estonia

kaduma
Kuhu see siin olnud järv kadus?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?

pimedaks jääma
Mees märkidega on jäänud pimedaks.
mù
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.

põletama
Sa ei tohiks raha põletada.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.

tõmbama
Ta tõmbab kelku.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.

kontrollima
Mehhaanik kontrollib auto funktsioone.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.

seisma
Mägironija seisab tipus.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.

aeglaselt käima
Kell käib mõne minuti võrra aeglaselt.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.

arvama
Sa pead arvama, kes ma olen!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!

üllatama
Ta üllatas oma vanemaid kingitusega.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.

säästma
Tüdruk säästab oma taskuraha.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.

asuma
Pärl asub kestas.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
