Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
läbi saama
Lõpetage oma tüli ja hakkake juba läbi saama!
cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
sööma
Mida me täna sööma tahame?
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
eputama
Ta meeldib eputada oma rahaga.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
lahkuma
Paljud inglased tahtsid lahkuda EL-ist.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
aktsepteerima
Ma ei saa seda muuta, pean selle aktsepteerima.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
vähendama
Ma pean kindlasti vähendama oma küttekulusid.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
kasutama
Isegi väikesed lapsed kasutavad tahvelarvuteid.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
hoidma
Alati hoia hädaolukorras rahu.
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
otsustama
Ta on otsustanud uue soengu kasuks.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
rõhutama
Sa võid meigiga hästi oma silmi rõhutada.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
lamama
Lapsed lamavad koos rohus.
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
sisse tulema
Tule sisse!