Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
vestlema
Ta vestleb sageli oma naabriga.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
helisema
Kas kuuled kella helinat?
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
saabuma
Ta saabus õigeaegselt.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
tagasi sõitma
Ema sõidab tütrega koju tagasi.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
teenima
Koerad tahavad oma omanikke teenida.
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
huvituma
Meie laps on muusikast väga huvitatud.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
suudlema
Ta suudleb last.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
kontrollima
Ta kontrollib, kes seal elab.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
puhastama
Ta puhastab kööki.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
ootama
Me peame veel kuu aega ootama.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
näitama
Ta näitab oma lapsele maailma.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
lahendama
Ta üritab asjata probleemi lahendada.