Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
mainima
Ülemus mainis, et ta vallandab ta.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
suudlema
Ta suudleb last.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
kõndima
Sellel teel ei tohi kõndida.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
välja lülitama
Ta lülitab äratuse välja.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
harjutama
Ta harjutab iga päev oma rula.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
tähendama
Mida tähendab see vapp põrandal?
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
kirjutama
Kunstnikud on kogu seina üle kirjutanud.
cms/verbs-webp/85631780.webp
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
pöörama
Ta pööras ringi, et meid vaadata.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
kahjustama
Õnnetuses said kahjustada kaks autot.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
tänama
Ta tänas teda lilledega.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
kõnet pidama
Poliitik peab paljude tudengite ees kõnet.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
üle hüppama
Sportlane peab takistuse üle hüppama.