Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
välja tulema
Mis tuleb munast välja?
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
jätkama
Karavan jätkab oma teekonda.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
kokku tulema
On tore, kui kaks inimest kokku tulevad.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
maksustama
Ettevõtteid maksustatakse erinevalt.
cms/verbs-webp/85681538.webp
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
loobuma
Piisab, me loobume!
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
ootama
Mu õde ootab last.
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
mainima
Ülemus mainis, et ta vallandab ta.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
kaalu langetama
Ta on palju kaalu langetanud.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
eirama
Laps eirab oma ema sõnu.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
ringi hüppama
Laps hüppab rõõmsalt ringi.
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
küpsetama
Mida sa täna küpsetad?
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
hüüdma
Poiss hüüab nii valjult kui saab.