Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
asuma
Seal on loss - see asub otse vastas!
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
kõndima
Sellel teel ei tohi kõndida.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
lahendama
Ta üritab asjata probleemi lahendada.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
peatama
Naine peatab auto.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
kirjutama
Kunstnikud on kogu seina üle kirjutanud.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
veetma
Ta veedab kogu oma vaba aja väljas.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
üles tooma
Ta toob paki trepist üles.
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
alustama
Sõdurid on alustamas.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
vihkama
Need kaks poissi vihkavad teineteist.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
leidma
Ta leidis oma ukse avatuna.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
jalutama minema
Perekond läheb pühapäeviti jalutama.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
tutvuma
Võõrad koerad soovivad üksteisega tutvuda.