Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
võtma
Ta võttis salaja temalt raha.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
juhtima
Kõige kogenum matkaja juhib alati.
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
üles tõmbama
Helikopter tõmbab kaks meest üles.
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
edendama
Peame edendama alternatiive autoliiklusele.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
allkirjastama
Ta allkirjastas lepingu.
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
purju jääma
Ta jäi purju.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
toetama
Me hea meelega toetame teie ideed.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
tühistama
Ta kahjuks tühistas koosoleku.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
alla kriipsutama
Ta kriipsutas oma väidet alla.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
kaotama
Nõrgem koer kaotab võitluses.
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
juhtuma
Kas temaga juhtus tööõnnetuses midagi?
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
mööduma
Aeg möödub mõnikord aeglaselt.