Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
korjama
Ta korjab midagi maast üles.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
pahandama
Ta pahandab, sest ta norskab alati.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
toimuma
Matused toimusid üleeile.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
töötama
Ta peab kõigi nende failide kallal töötama.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
sisse viima
Maad ei tohiks sisse viia õli.
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
rääkima
Keegi peaks temaga rääkima; ta on nii üksildane.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
kaalu langetama
Ta on palju kaalu langetanud.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
tahtma
Ta tahab liiga palju!
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
andma
Isa tahab oma pojale lisaraha anda.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
helisema
Kas kuuled kella helinat?
cms/verbs-webp/35862456.webp
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
algama
Uus elu algab abieluga.
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.
jooma
Lehmad joovad jõest vett.