Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
teed andma
Paljud vanad majad peavad uutele teed andma.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
lahkuda tahtma
Ta tahab hotellist lahkuda.
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
ära lõikama
Lõikasin tüki liha ära.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
vähendama
Ma pean kindlasti vähendama oma küttekulusid.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
tähelepanu pöörama
Tänavamärkidele peab tähelepanu pöörama.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
tooma
Kuller toob toitu.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
saabuma
Lennuk on õigeaegselt saabunud.
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
kaitsma
Kiiver peaks kaitsma õnnetuste eest.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
üles tooma
Ta toob paki trepist üles.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
sobima
Tee ei sobi jalgratturitele.
cms/verbs-webp/125400489.webp
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
lahkuma
Turistid lahkuvad rannast lõuna ajal.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
importima
Palju kaupu imporditakse teistest riikidest.