Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
suudlema
Ta suudleb last.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
saatma
See firma saadab kaupu üle kogu maailma.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
valetama
Mõnikord tuleb hädaolukorras valetada.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
kallistama
Ema kallistab lapse väikeseid jalgu.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
parkima
Autod on maa-aluses garaažis parkitud.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
usaldama
Omanikud usaldavad oma koerad mulle jalutuskäiguks.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
saama haiguslehte
Tal on vaja arstilt haiguslehte saada.
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
kihluma
Nad on salaja kihlunud!
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
sorteerima
Talle meeldib oma marke sorteerida.
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
järgima
Tibud järgnevad alati oma emale.
cms/verbs-webp/75281875.webp
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
hoolitsema
Meie majahoidja hoolitseb lumekoristuse eest.
cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
võtma
Ta võtab igapäevaselt ravimeid.