Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
usaldama
Me kõik usaldame teineteist.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
raiskama
Energiat ei tohiks raisata.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
testima
Autot testitakse töökojas.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
peale hüppama
Lehm on teisele peale hüpanud.
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
minema vajama
Mul on hädasti puhkust vaja; ma pean minema!
cms/verbs-webp/46385710.webp
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
aktsepteerima
Siin aktsepteeritakse krediitkaarte.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
kohtuma
Sõbrad kohtusid ühiseks õhtusöögiks.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
tooma
Saadik toob paki.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
kohtuma
Mõnikord kohtuvad nad trepikojas.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
tellima
Ta tellib endale hommikusööki.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
ringi reisima
Ma olen palju maailmas ringi reisinud.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
mõtlema väljaspool kasti
Vahel tuleb edukaks olemiseks mõelda väljaspool kasti.