Sõnavara
Õppige tegusõnu – vietnami

chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
puudutama
Ta puudutas teda õrnalt.

nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
meelde tuletama
Arvuti tuletab mulle kohtumisi meelde.

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
sisse logima
Peate parooliga sisse logima.

đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
edasi minema
Sa ei saa sellest punktist edasi minna.

nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
saama
Ma saan väga kiiret internetti.

đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
kõndima
Sellel teel ei tohi kõndida.

tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
andestama
Ma annan talle võlad andeks.

thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
arutama
Nad arutavad oma plaane.

vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
värvima
Ta värvib seina valgeks.

có vị
Món này có vị thật ngon!
maitsma
See maitseb tõesti hästi!

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
välja jooksma
Ta jookseb uute kingadega välja.
