Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
piirama
Aiad piiravad meie vabadust.
cms/verbs-webp/92054480.webp
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
kaduma
Kuhu see siin olnud järv kadus?
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
ära lõikama
Lõikasin tüki liha ära.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
raiskama
Energiat ei tohiks raisata.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
sõitma
Lapsed armastavad ratastel või tõukeratastel sõita.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
teenima
Koerad tahavad oma omanikke teenida.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
vaatama
Ta vaatab augu kaudu.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
arutama
Kolleegid arutavad probleemi.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
mängima
Laps eelistab üksi mängida.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
avastama
Minu poeg avastab alati kõik välja.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
nautima
Ta naudib elu.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
aktsepteerima
Ma ei saa seda muuta, pean selle aktsepteerima.