Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
mõtlema väljaspool kasti
Vahel tuleb edukaks olemiseks mõelda väljaspool kasti.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
igatsema
Ta igatseb oma tüdruksõpra väga.
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
ujuma
Ta ujub regulaarselt.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
alla minema
Lennuk läheb ookeani kohal alla.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
üles tulema
Ta tuleb trepist üles.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
maksustama
Ettevõtteid maksustatakse erinevalt.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
kasutama
Ta kasutab kosmeetikatooteid iga päev.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
kahjustama
Õnnetuses said kahjustada kaks autot.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
maha lõikama
Tööline raiub puu maha.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
sünnitama
Ta sünnitas tervisliku lapse.
cms/verbs-webp/105934977.webp
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
tootma
Me toodame elektrit tuule ja päikese abil.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
kaasa võtma
Me võtsime kaasa jõulupuu.