Sõnavara
Õppige tegusõnu – vietnami

suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
mõtlema väljaspool kasti
Vahel tuleb edukaks olemiseks mõelda väljaspool kasti.

nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
igatsema
Ta igatseb oma tüdruksõpra väga.

bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
ujuma
Ta ujub regulaarselt.

xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
alla minema
Lennuk läheb ookeani kohal alla.

đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
üles tulema
Ta tuleb trepist üles.

đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
maksustama
Ettevõtteid maksustatakse erinevalt.

sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
kasutama
Ta kasutab kosmeetikatooteid iga päev.

hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
kahjustama
Õnnetuses said kahjustada kaks autot.

đốn
Người công nhân đốn cây.
maha lõikama
Tööline raiub puu maha.

sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
sünnitama
Ta sünnitas tervisliku lapse.

sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
tootma
Me toodame elektrit tuule ja päikese abil.
