Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
kinni jääma
Ratas jäi porri kinni.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
jäljendama
Laps jäljendab lennukit.
cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
tagasi võtma
Seade on vigane; jaemüüja peab selle tagasi võtma.
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
kirja panema
Ta tahab oma äriideed kirja panna.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
suurendama
Ettevõte on suurendanud oma tulu.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
välja võtma
Ma võtan rahakotist arved välja.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
tühistama
Leping on tühistatud.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
lisama
Ta lisab kohvile natuke piima.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
töötama
Mootorratas on katki; see ei tööta enam.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
puhastama
Ta puhastab kööki.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
aitama
Tuletõrjujad aitasid kiiresti.
cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
kõndima
Grupp kõndis üle silla.