Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
viskama
Ta viskab palli korvi.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
ööbima
Me ööbime autos.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
toetama
Me hea meelega toetame teie ideed.
cms/verbs-webp/44782285.webp
để
Cô ấy để diều của mình bay.
laskma
Ta laseb oma tuulelohet lennata.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
sisenema
Laev siseneb sadamasse.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
saama korda
Palun oota, saad kohe oma korda!
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
lahendama
Ta üritab asjata probleemi lahendada.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
rääkima
Ta räägib talle saladust.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
abielluma
Alaealistel pole lubatud abielluda.
cms/verbs-webp/119404727.webp
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
tegema
Sa oleksid pidanud seda tund aega tagasi tegema!
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
sisse magama
Nad soovivad lõpuks üheks ööks sisse magada.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
kandma
Eesel kannab rasket koormat.