Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
mängima
Laps eelistab üksi mängida.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
üürima
Ta üürib oma maja välja.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
üles minema
Ta läheb trepist üles.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
edasi minema
Sa ei saa sellest punktist edasi minna.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
kaitsma
Lapsi tuleb kaitsta.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
saatma
Kaubad saadetakse mulle pakendis.
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
kaitsma
Kiiver peaks kaitsma õnnetuste eest.
cms/verbs-webp/19351700.webp
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
pakkuma
Puhkajatele pakutakse rannatooli.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
helistama
Ta saab helistada ainult oma lõunapausi ajal.
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
saabuma
Paljud inimesed saabuvad puhkusele matkaautoga.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
sõltuma
Ta on pime ja sõltub välisabist.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
välja kolima
Naaber kolib välja.