Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
kartma
Laps kardab pimedas.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
püsti seisma
Ta ei suuda enam iseseisvalt püsti seista.
cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
jagama
Meie tütar jagab ajalehti pühade ajal.
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
asuma
Seal on loss - see asub otse vastas!
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
ootama
Me peame veel kuu aega ootama.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
suitsetama
Ta suitsetab toru.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
kaasa sõitma
Kas ma võin sinuga kaasa sõita?
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
lahkuma
Paljud inglased tahtsid lahkuda EL-ist.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
kaotama
Selles ettevõttes kaotatakse varsti palju kohti.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
selgitama
Vanaisa selgitab maailma oma lapselapsele.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
sisenema
Laev siseneb sadamasse.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
üles minema
Ta läheb trepist üles.