Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
kinni jääma
Ta jäi köiesse kinni.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
testima
Autot testitakse töökojas.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
lõpetama
Ta lõpetab oma jooksuringi iga päev.
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
kaitsma
Kiiver peaks kaitsma õnnetuste eest.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
alla kriipsutama
Ta kriipsutas oma väidet alla.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
kirjutama
Ta kirjutab kirja.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
üles tulema
Ta tuleb trepist üles.
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
segama
Maalija segab värve.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
nägema välja
Kuidas sa välja näed?
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
välja lülitama
Ta lülitab äratuse välja.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
hüüdma
Poiss hüüab nii valjult kui saab.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
kuulama
Lapsed armastavad kuulata tema lugusid.