Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/6307854.webp
juurde tulema
Õnn tuleb sinu juurde.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/92207564.webp
sõitma
Nad sõidavad nii kiiresti kui suudavad.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/61389443.webp
lamama
Lapsed lamavad koos rohus.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/32149486.webp
maha jätma
Mu sõber jättis mind täna maha.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/91906251.webp
hüüdma
Poiss hüüab nii valjult kui saab.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/33564476.webp
kohale tooma
Pitsa kuller toob pitsa kohale.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/124053323.webp
saatma
Ta saadab kirja.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/108118259.webp
unustama
Ta on nüüd tema nime unustanud.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/67955103.webp
sööma
Kanad söövad teri.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/122398994.webp
tapma
Ole ettevaatlik, sa võid selle kirvega kedagi tappa!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/118003321.webp
külastama
Ta külastab Pariisi.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/122707548.webp
seisma
Mägironija seisab tipus.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.