Từ vựng
Học động từ – Estonia

parandama
Ta tahab oma figuuri parandada.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.

lööma
Jalgratturit löödi.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.

ära viima
Prügiauto viib meie prügi ära.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.

pöörama
Peate siin auto ümber pöörama.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.

välja lülitama
Ta lülitab elektri välja.
tắt
Cô ấy tắt điện.

välja jooksma
Ta jookseb uute kingadega välja.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.

rongiga minema
Ma lähen sinna rongiga.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.

unustama
Ta ei taha unustada minevikku.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.

tooma
Koer toob palli veest.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.

loobuma
Ta loobus oma tööst.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.

pankrotti minema
Ettevõte läheb ilmselt varsti pankrotti.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
