Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/117953809.webp
taluma
Ta ei talu laulmist.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/65199280.webp
järele jooksma
Ema jookseb oma poja järele.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/116519780.webp
välja jooksma
Ta jookseb uute kingadega välja.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/64904091.webp
korjama
Me peame kõik õunad üles korjama.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/55372178.webp
edasi jõudma
Teod jõuavad aeglaselt edasi.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/96318456.webp
andma
Kas peaksin kerjusele oma raha andma?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
cms/verbs-webp/5135607.webp
välja kolima
Naaber kolib välja.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/34979195.webp
kokku tulema
On tore, kui kaks inimest kokku tulevad.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/4553290.webp
sisenema
Laev siseneb sadamasse.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/113136810.webp
ära saatma
See pakend saadetakse varsti ära.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/43483158.webp
rongiga minema
Ma lähen sinna rongiga.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/4706191.webp
harjutama
Naine harjutab joogat.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.