Từ vựng
Học động từ – Estonia
juurde tulema
Õnn tuleb sinu juurde.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
sõitma
Nad sõidavad nii kiiresti kui suudavad.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
lamama
Lapsed lamavad koos rohus.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
maha jätma
Mu sõber jättis mind täna maha.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
hüüdma
Poiss hüüab nii valjult kui saab.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
kohale tooma
Pitsa kuller toob pitsa kohale.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
saatma
Ta saadab kirja.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
unustama
Ta on nüüd tema nime unustanud.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
sööma
Kanad söövad teri.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
tapma
Ole ettevaatlik, sa võid selle kirvega kedagi tappa!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
külastama
Ta külastab Pariisi.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.