Từ vựng
Học động từ – Estonia

taluma
Ta ei talu laulmist.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.

järele jooksma
Ema jookseb oma poja järele.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.

välja jooksma
Ta jookseb uute kingadega välja.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.

korjama
Me peame kõik õunad üles korjama.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.

edasi jõudma
Teod jõuavad aeglaselt edasi.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.

andma
Kas peaksin kerjusele oma raha andma?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?

välja kolima
Naaber kolib välja.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.

kokku tulema
On tore, kui kaks inimest kokku tulevad.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.

sisenema
Laev siseneb sadamasse.
vào
Tàu đang vào cảng.

ära saatma
See pakend saadetakse varsti ära.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.

rongiga minema
Ma lähen sinna rongiga.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
