Từ vựng
Học động từ – Estonia

tegelema
Ta tegeleb ebatavalise elukutsega.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.

sõitma
Lapsed armastavad ratastel või tõukeratastel sõita.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.

kauplema
Inimesed kauplevad kasutatud mööbliga.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.

uurima
Astronaudid tahavad uurida kosmost.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.

teenindama
Kokk teenindab meid täna ise.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.

vallandama
Mu ülemus vallandas mind.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.

eelistama
Paljud lapsed eelistavad kommi tervislikule toidule.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.

ära eksima
Ma eksisin teel ära.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.

eemaldama
Käsitööline eemaldas vanad plaadid.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.

katma
Vesiroosid katab vee.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.

säästma
Tüdruk säästab oma taskuraha.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
