Từ vựng
Học động từ – Estonia

seadistama
Sa pead kella seadistama.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.

väljuma
Ta väljub autost.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.

kaotama
Oota, oled oma rahakoti kaotanud!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!

kasutama
Ta kasutab kosmeetikatooteid iga päev.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.

põhjustama
Liiga paljud inimesed põhjustavad kiiresti kaose.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.

kõrvale panema
Tahan iga kuu hilisemaks kasutamiseks raha kõrvale panna.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.

välja jooksma
Ta jookseb uute kingadega välja.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.

kinni jääma
Ta jäi köiesse kinni.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.

kasutama
Isegi väikesed lapsed kasutavad tahvelarvuteid.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.

segama
Võite segada tervisliku salati köögiviljadega.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.

teed andma
Paljud vanad majad peavad uutele teed andma.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
