Từ vựng
Học động từ – Macedonia

подига
Контейнерот е подигнат со кран.
podiga
Kontejnerot e podignat so kran.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.

оди долу
Тој оди долу по стапалата.
odi dolu
Toj odi dolu po stapalata.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.

дозволува
Не треба да се дозволи депресијата.
dozvoluva
Ne treba da se dozvoli depresijata.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.

размислува
Мора да размислуваш многу во шах.
razmisluva
Mora da razmisluvaš mnogu vo šah.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.

вози
Дали можам да возам со вас?
vozi
Dali možam da vozam so vas?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?

фрли
Тие си фрлаат топката еден на друг.
frli
Tie si frlaat topkata eden na drug.
ném
Họ ném bóng cho nhau.

отпатува
Авионот отпатува.
otpatuva
Avionot otpatuva.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.

покрива
Таа си ги покрива косата.
pokriva
Taa si gi pokriva kosata.
che
Cô ấy che tóc mình.

содржи
Рибата, сирењето и млекото содржат многу протеини.
sodrži
Ribata, sirenjeto i mlekoto sodržat mnogu proteini.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.

зборува
Кој знае нешто може да зборува во час.
zboruva
Koj znae nešto može da zboruva vo čas.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.

сретна
Пријателите се сретнаа за заедничка вечера.
sretna
Prijatelite se sretnaa za zaednička večera.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
