Từ vựng
Học động từ – Litva

išleisti
Leidykla išleido daug knygų.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.

pranešti
Ji praneša apie skandalą savo draugei.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.

liesti
Jis ją švelniai paliestas.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.

susierzinus
Ji susierzina, nes jis visada knarkia.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.

padėti
Visi padeda pastatyti palapinę.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.

vaikščioti
Jam patinka vaikščioti miške.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.

valgyti
Vištos valgo grūdus.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.

tęsti
Karavanas tęsia savo kelionę.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.

balsuoti
Žmonės balsuoja už ar prieš kandidatą.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.

pataikyti
Traukinys pataikė į automobilį.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.

rodyti
Aš galiu parodyti vizą savo pase.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
