Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/113248427.webp
laimėti
Jis stengiasi laimėti šachmatais.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/74916079.webp
atvykti
Jis atvyko laiku.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/104167534.webp
turėti
Aš turiu raudoną sportinį automobilį.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
cms/verbs-webp/69591919.webp
nuomoti
Jis išsinuomojo automobilį.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/105681554.webp
sukelti
Cukrus sukelia daug ligų.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/35071619.webp
pravažiuoti
Du žmonės vienas pro kitą pravažiuoja.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/80552159.webp
veikti
Motociklas sugedo; jis daugiau neveikia.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/43100258.webp
susitikti
Kartais jie susitinka laiptinėje.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/84819878.webp
patirti
Per pasakų knygas galite patirti daug nuotykių.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/78773523.webp
padidinti
Gyventojų skaičius žymiai padidėjo.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
cms/verbs-webp/124458146.webp
palikti
Savininkai palieka savo šunis man pasivaikščioti.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/38296612.webp
egzistuoti
Dinozaurai šiandien nebeegzistuoja.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.