Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/125116470.webp
pasitikėti
Mes visi pasitikime vieni kitais.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/22225381.webp
išvykti
Laivas išplaukia iš uosto.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/1502512.webp
skaityti
Negaliu skaityti be akinių.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/67955103.webp
valgyti
Vištos valgo grūdus.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/118064351.webp
vengti
Jis turi vengti riešutų.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/112286562.webp
dirbti
Ji dirba geriau nei vyras.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/103163608.webp
skaičiuoti
Ji skaičiuoja monetas.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/103910355.webp
sėdėti
Kambaryje sėdi daug žmonių.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/64053926.webp
įveikti
Sportininkai įveikė krioklį.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/100649547.webp
samdyti
Kandidatas buvo pasamdytas.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/120978676.webp
sudegti
Ugnis sudegins daug miško.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/115267617.webp
drįsti
Jie drįso šokti iš lėktuvo.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.