Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/116835795.webp
atvykti
Daug žmonių atvyksta atostogauti su kemperiu.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/44518719.webp
vaikščioti
Šiuo taku neleidžiama vaikščioti.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/92145325.webp
žiūrėti
Ji žiūri pro skylę.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/119493396.webp
sukurti
Jie daug ką sukūrė kartu.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
cms/verbs-webp/59552358.webp
valdyti
Kas valdo pinigus tavo šeimoje?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/92612369.webp
pastatyti
Dviračiai yra pastatyti priešais namą.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/94633840.webp
rūkyti
Mėsa yra rūkoma, kad ją išlaikyti.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/119895004.webp
rašyti
Jis rašo laišką.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/86996301.webp
ginti
Du draugai visada nori ginti vienas kitą.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/85871651.webp
reikėti išeiti
Man labai reikia atostogų; man reikia išeiti!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/119520659.webp
paminėti
Kiek kartų man reikia paminėti šią ginčą?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/66441956.webp
užrašyti
Jūs turite užrašyti slaptažodį!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!