Từ vựng
Học động từ – Litva

pakilti
Deja, jos lėktuvas pakilo be jos.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.

leisti
Tėvas neleido jam naudoti savo kompiuterio.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.

nešti
Jie neša savo vaikus ant nugarų.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.

pasitikėti
Mes visi pasitikime vieni kitais.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.

rašyti
Vaikai mokosi rašyti.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.

leisti pro
Ar pabėgėlius reikėtų leisti per sienas?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?

matyti
Per mano naujus akinius viską matau aiškiai.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.

tikrinti
Šioje laboratorijoje tikrinami kraujo mėginiai.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.

padengti
Ji padengė duoną sūriu.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.

užsisakyti
Ji užsakė sau pusryčius.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.

mušti
Ji muša kamuolį per tinklą.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
