Từ vựng

Học động từ – Slovak

cms/verbs-webp/91930542.webp
zastaviť
Policajtka zastavuje auto.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/66441956.webp
zapísať
Musíš si zapísať heslo!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/89635850.webp
vytáčať
Zdvihla telefón a vytáčala číslo.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/110347738.webp
potešiť
Gól potešil nemeckých futbalových fanúšikov.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/55788145.webp
zakryť
Dieťa si zakrýva uši.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/108118259.webp
zabudnúť
Už zabudla na jeho meno.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/116610655.webp
stavať
Kedy bola postavená Veľká čínska múr?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
cms/verbs-webp/44518719.webp
chodiť
Po tejto ceste sa nesmie chodiť.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/71589160.webp
zadať
Teraz prosím zadajte kód.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/120509602.webp
odpustiť
Nikdy mu to nebude môcť odpustiť!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/129300323.webp
dotknúť
Rolník sa dotkne svojich rastlín.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/109542274.webp
vpustiť
Mali by byť utečenci vpustení na hraniciach?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?