Từ vựng
Học động từ – Slovak

pokryť
Lekná pokrývajú vodu.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.

žiť
Na dovolenke sme žili v stane.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.

zastaviť
Žena zastavuje auto.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.

vytiahnuť
Vrtuľník vytiahne tých dvoch mužov.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.

sledovať
Môj pes ma sleduje, keď behám.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.

podávať
Čašník podáva jedlo.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.

šetriť
Dievča šetrí svoje vreckové.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.

študovať
Na mojej univerzite študuje veľa žien.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.

pustiť
Nesmieš pustiť uchop!
buông
Bạn không được buông tay ra!

odložiť
Každý mesiac chcem odložiť trochu peňazí na neskôr.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.

vytrhnúť
Buriny treba vytrhnúť.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
