Từ vựng
Học động từ – Slovak

dešifrovať
Malým písmom dešifruje pomocou lupy.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.

nechať otvorené
Kto necháva okná otvorené, pozýva zlodejov!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!

monitorovať
Všetko je tu monitorované kamerami.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.

tešiť sa
Deti sa vždy tešia na sneh.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.

počúvať
Rád počúva bruško svojej tehotnej manželky.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

rozlúčiť sa
Žena sa rozlúči.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.

ísť von
Deti konečne chcú ísť von.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.

parkovať
Autá sú zaparkované v podzemnej garáži.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.

nenávidieť
Tí dvaja chlapci sa nenávidia.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.

odplávať
Loď odpláva z prístavu.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.

pracovať pre
Duro pracoval za svoje dobré známky.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
