Từ vựng

Học động từ – Marathi

cms/verbs-webp/96571673.webp
सूचित करणे
डॉक्टर त्याच्या रुग्णाला सूचित करतो.
Sūcita karaṇē
ḍŏkṭara tyācyā rugṇālā sūcita karatō.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/54887804.webp
हमान देणे
वीमा अपघातांमुळे संरक्षण हमान देते.
Hamāna dēṇē
vīmā apaghātāmmuḷē sanrakṣaṇa hamāna dētē.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/118549726.webp
तपासणे
दंत वैद्य दात तपासतो.
Tapāsaṇē
danta vaidya dāta tapāsatō.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
cms/verbs-webp/102631405.webp
विसरणे
तिच्याकडून भूतकाळ विसरू इच्छित नाही.
Visaraṇē
ticyākaḍūna bhūtakāḷa visarū icchita nāhī.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/87205111.webp
घेणे
लोकुस्टे घेतले आहेत.
Ghēṇē
lōkusṭē ghētalē āhēta.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/115172580.webp
सिद्ध करणे
त्याला गणितीय सूत्र सिद्ध करण्याची इच्छा आहे.
Sid‘dha karaṇē
tyālā gaṇitīya sūtra sid‘dha karaṇyācī icchā āhē.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/91643527.webp
अडथळा येणे
मी अडथळलो आहे आणि मला मार्ग सापडत नाही.
Aḍathaḷā yēṇē
mī aḍathaḷalō āhē āṇi malā mārga sāpaḍata nāhī.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/86215362.webp
पाठवणे
ही कंपनी जगभरात माल पाठवते.
Pāṭhavaṇē
hī kampanī jagabharāta māla pāṭhavatē.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/113415844.webp
सोडणे
अनेक इंग्रज लोक EU सोडण्याची इच्छा आहे.
Sōḍaṇē
anēka iṅgraja lōka EU sōḍaṇyācī icchā āhē.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/23257104.webp
धकेलणे
त्यांनी त्या माणसाला पाण्यात धकेललं.
Dhakēlaṇē
tyānnī tyā māṇasālā pāṇyāta dhakēlalaṁ.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/94909729.webp
वाट पाहणे
आम्हाला अजून एक महिना वाट पाहावी लागेल.
Vāṭa pāhaṇē
āmhālā ajūna ēka mahinā vāṭa pāhāvī lāgēla.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/112970425.webp
उपद्रव होणे
तिने त्याच्या घोरघाण्यामुळे उपद्रव होते.
Upadrava hōṇē
tinē tyācyā ghōraghāṇyāmuḷē upadrava hōtē.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.