Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/125526011.webp
עושה
לא ניתן היה לעשות כלום בנוגע לנזק.
’evshh
la nytn hyh l’eshvt klvm bnvg’e lnzq.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
cms/verbs-webp/102731114.webp
להוציא לאור
ההוצאה הוציאה לאור הרבה ספרים.
lhvtsya lavr
hhvtsah hvtsyah lavr hrbh sprym.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/125385560.webp
שוטפת
האם שוטפת את הילד.
shvtpt
ham shvtpt at hyld.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/101812249.webp
נכנסת
היא נכנסת לים.
nknst
hya nknst lym.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/88597759.webp
ללחוץ
הוא לוחץ על הכפתור.
llhvts
hva lvhts ’el hkptvr.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/44269155.webp
לזרוק
הוא זורק את המחשב שלו בזעם לרצפה.
lzrvq
hva zvrq at hmhshb shlv bz’em lrtsph.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/124123076.webp
הסכימו
הם הסכימו לבצע את העסקה.
hskymv
hm hskymv lbts’e at h’esqh.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/118253410.webp
לבלות
היא בלתה את כל הכסף שלה.
lblvt
hya blth at kl hksp shlh.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/102167684.webp
משווים
הם משווים את הספרות שלהם.
mshvvym
hm mshvvym at hsprvt shlhm.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/110347738.webp
משמח
השער משמח את אוהדי הכדורגל הגרמניים.
mshmh
hsh’er mshmh at avhdy hkdvrgl hgrmnyym.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/15353268.webp
לסחוט
היא סוחטת את הלימון.
lshvt
hya svhtt at hlymvn.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/12991232.webp
להודות
אני מודה לך מאוד על זה!
lhvdvt
any mvdh lk mavd ’el zh!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!