Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/129084779.webp
הזנתי
הזנתי את הפגישה ליומן שלי.
hznty
hznty at hpgyshh lyvmn shly.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/20045685.webp
להופיע רושם
זה באמת הופיע רושם עלינו!
lhvpy’e rvshm
zh bamt hvpy’e rvshm ’elynv!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/46565207.webp
להכין
היא הכינה לו שמחה גדולה.
lhkyn
hya hkynh lv shmhh gdvlh.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/65915168.webp
לרשרש
העלים רושרשים מתחת לרגליי.
lrshrsh
h’elym rvshrshym mtht lrglyy.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/118574987.webp
מצאתי
מצאתי פטריה יפה!
mtsaty
mtsaty ptryh yph!
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
cms/verbs-webp/85871651.webp
להצטרך
אני צריך חופשה באופן דחוף; אני חייב ללכת!
lhtstrk
any tsryk hvpshh bavpn dhvp; any hyyb llkt!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/120762638.webp
לספר
יש לי משהו חשוב לספר לך.
lspr
ysh ly mshhv hshvb lspr lk.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/82258247.webp
לראות
הם לא ראו את האסון הגיע.
lravt
hm la rav at hasvn hgy’e.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/61575526.webp
לפנות
הרבה בתים ישנים צריכים לפנות לבתים החדשים.
lpnvt
hrbh btym yshnym tsrykym lpnvt lbtym hhdshym.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/104759694.webp
מקווים
הרבה מקווים לעתיד טוב יותר באירופה.
mqvvym
hrbh mqvvym l’etyd tvb yvtr bayrvph.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/74693823.webp
לצטרך
אתה צריך מקית להחליף את הצמיג.
ltstrk
ath tsryk mqyt lhhlyp at htsmyg.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/50245878.webp
לקחת הערות
הסטודנטים לוקחים הערות על כל מה שהמורה אומר.
lqht h’ervt
hstvdntym lvqhym h’ervt ’el kl mh shhmvrh avmr.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.