Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/109588921.webp
өчүрүү
Ал ойандык саатты өчүрөт.
öçürüü
Al oyandık saattı öçüröt.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/118759500.webp
жиналган үрүндөрдү жиналуу
Биз көп шампан жиналадык.
jinalgan üründördü jinaluu
Biz köp şampan jinaladık.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
cms/verbs-webp/92054480.webp
бар
Бул жердеги көл кайга барды?
bar
Bul jerdegi köl kayga bardı?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
cms/verbs-webp/87153988.webp
активдестирүү
Биз машина учурдарына альтернативаларды активдестирүү керек.
aktivdestirüü
Biz maşina uçurdarına alternativalardı aktivdestirüü kerek.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/84330565.webp
көзгө алуу
Анын жөмгөсү келгенге узак убакт көзгө алды.
közgö aluu
Anın jömgösü kelgenge uzak ubakt közgö aldı.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/94796902.webp
табуу
Мен өз жолумду таба албайм.
tabuu
Men öz jolumdu taba albaym.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/120193381.webp
уйлонуу
Жүп азырынча уйлонгон.
uylonuu
Jüp azırınça uylongon.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/10206394.webp
терп
Ал акыры дарды терпөй албайт.
terp
Al akırı dardı terpöy albayt.
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/82258247.webp
көрүү
Алар бул жакындаган бедели көргөн жок.
körüü
Alar bul jakındagan bedeli körgön jok.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/853759.webp
сатуу
Товар сатып берилүүдө.
satuu
Tovar satıp berilüüdö.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/122638846.webp
сөзсүз калдыруу
Сюрприз аны сөзсүз калдырат.
sözsüz kaldıruu
Syurpriz anı sözsüz kaldırat.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/64053926.webp
ашып кетүү
Атлеттер даректи ашып кеттет.
aşıp ketüü
Atletter darekti aşıp kettet.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.