Từ vựng
Học động từ – Thổ Nhĩ Kỳ

başarılı olmak
Bu sefer başarılı olmadı.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.

atmak
Boğa adamı atmış.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.

kucaklamak
Anne, bebeğin küçük ayaklarını kucaklıyor.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.

getirmek
Ona her zaman çiçek getiriyor.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

sokmak
Toprağa yağ sokulmamalıdır.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.

bağlamak
Bu köprü iki mahalleyi bağlıyor.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.

yollamak
Bu paket yakında yollanacak.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.

karar vermek
Hangi ayakkabıyı giyeceğine karar veremiyor.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.

birbirine bakmak
Uzun süre birbirlerine baktılar.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.

uyumak
Bebek uyuyor.
ngủ
Em bé đang ngủ.

taşımak
Çocuklarını sırtlarında taşıyorlar.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
