Từ vựng
Học động từ – Adygea

изменяться
Многое изменилось из-за климатических изменений.
izmenyat‘sya
Mnogoye izmenilos‘ iz-za klimaticheskikh izmeneniy.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.

вызвать
Учитель вызывает ученика.
vyzvat‘
Uchitel‘ vyzyvayet uchenika.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.

удалять
Экскаватор убирает землю.
udalyat‘
Ekskavator ubirayet zemlyu.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.

увозить
Мусоровоз увозит наш мусор.
uvozit‘
Musorovoz uvozit nash musor.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.

помолвиться
Они тайно помолвились!
pomolvit‘sya
Oni tayno pomolvilis‘!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!

свисать
Сосульки свисают с крыши.
svisat‘
Sosul‘ki svisayut s kryshi.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.

заразиться
Она заразилась вирусом.
zarazit‘sya
Ona zarazilas‘ virusom.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.

преодолевать
Атлеты преодолевают водопад.
preodolevat‘
Atlety preodolevayut vodopad.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.

слушать
Она слушает и слышит звук.
slushat‘
Ona slushayet i slyshit zvuk.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

приносить
В дом не следует приносить сапоги.
prinosit‘
V dom ne sleduyet prinosit‘ sapogi.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.

оставлять стоять
Сегодня многие должны оставить свои машины стоять.
ostavlyat‘ stoyat‘
Segodnya mnogiye dolzhny ostavit‘ svoi mashiny stoyat‘.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
