Từ vựng
Học động từ – Bulgaria
повреждам
Две коли бяха повредени при инцидента.
povrezhdam
Dve koli byakha povredeni pri intsidenta.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
покривам
Водните лилии покриват водата.
pokrivam
Vodnite lilii pokrivat vodata.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
разстройвам се
Тя се разстройва, защото той винаги хърка.
razstroĭvam se
Tya se razstroĭva, zashtoto toĭ vinagi khŭrka.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
обикалям
Трябва да обиколите това дърво.
obikalyam
Tryabva da obikolite tova dŭrvo.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
напускам
Той напусна работата си.
napuskam
Toĭ napusna rabotata si.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
дърпам
Той дърпа санките.
dŭrpam
Toĭ dŭrpa sankite.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
ръководя
Най-опитният турист винаги ръководи.
rŭkovodya
Naĭ-opitniyat turist vinagi rŭkovodi.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
казвам
Имам нещо важно да ти кажа.
kazvam
Imam neshto vazhno da ti kazha.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
излагам
Тук се излага модерно изкуство.
izlagam
Tuk se izlaga moderno izkustvo.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
пропускам
Той пропусна гвоздея и се нарани.
propuskam
Toĭ propusna gvozdeya i se narani.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
излизам
Моля, излезте на следващия изход.
izlizam
Molya, izlezte na sledvashtiya izkhod.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.