Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/85968175.webp
повреждам
Две коли бяха повредени при инцидента.
povrezhdam
Dve koli byakha povredeni pri intsidenta.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/114379513.webp
покривам
Водните лилии покриват водата.
pokrivam
Vodnite lilii pokrivat vodata.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/112970425.webp
разстройвам се
Тя се разстройва, защото той винаги хърка.
razstroĭvam se
Tya se razstroĭva, zashtoto toĭ vinagi khŭrka.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/52919833.webp
обикалям
Трябва да обиколите това дърво.
obikalyam
Tryabva da obikolite tova dŭrvo.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/44127338.webp
напускам
Той напусна работата си.
napuskam
Toĭ napusna rabotata si.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/102136622.webp
дърпам
Той дърпа санките.
dŭrpam
Toĭ dŭrpa sankite.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/75487437.webp
ръководя
Най-опитният турист винаги ръководи.
rŭkovodya
Naĭ-opitniyat turist vinagi rŭkovodi.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/120762638.webp
казвам
Имам нещо важно да ти кажа.
kazvam
Imam neshto vazhno da ti kazha.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/103232609.webp
излагам
Тук се излага модерно изкуство.
izlagam
Tuk se izlaga moderno izkustvo.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/55269029.webp
пропускам
Той пропусна гвоздея и се нарани.
propuskam
Toĭ propusna gvozdeya i se narani.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/14733037.webp
излизам
Моля, излезте на следващия изход.
izlizam
Molya, izlezte na sledvashtiya izkhod.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/85623875.webp
уча
В университета ми има много жени, които учат.
ucha
V universiteta mi ima mnogo zheni, koito uchat.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.