Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

напивам се
Той се напива почти всяка вечер.
napivam se
Toĭ se napiva pochti vsyaka vecher.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

оставям отворен
Който оставя прозорците отворени, кани крадци!
ostavyam otvoren
Koĭto ostavya prozortsite otvoreni, kani kradtsi!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!

избягвам
Някои деца избягват от дома.
izbyagvam
Nyakoi detsa izbyagvat ot doma.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.

бягам към
Момичето бяга към майка си.
byagam kŭm
Momicheto byaga kŭm maĭka si.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.

говоря
Политикът говори пред много студенти.
govorya
Politikŭt govori pred mnogo studenti.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.

посещавам
Лекарите посещават пациента всеки ден.
poseshtavam
Lekarite poseshtavat patsienta vseki den.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.

пазя
Винаги бъди спокоен при извънредни ситуации.
pazya
Vinagi bŭdi spokoen pri izvŭnredni situatsii.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.

слушам
Тя слуша и чува звук.
slusham
Tya slusha i chuva zvuk.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

излизам
Тя излиза от колата.
izlizam
Tya izliza ot kolata.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.

увеличавам
Компанията е увеличила приходите си.
uvelichavam
Kompaniyata e uvelichila prikhodite si.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.

минавам
Средновековният период е минал.
minavam
Srednovekovniyat period e minal.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
