Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

подозирам
Той подозира, че е приятелката му.
podoziram
Toĭ podozira, che e priyatelkata mu.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.

гласувам
Се гласува за или против кандидат.
glasuvam
Se glasuva za ili protiv kandidat.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.

наемам
Той нае кола.
naemam
Toĭ nae kola.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.

разпростирам
Той разпростира ръцете си широко.
razprostiram
Toĭ razprostira rŭtsete si shiroko.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.

минавам
Студентите са преминали изпита.
minavam
Studentite sa preminali izpita.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.

раждам
Тя ще роди скоро.
razhdam
Tya shte rodi skoro.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.

слушам
На него му харесва да слуша корема на бременната си съпруга.
slusham
Na nego mu kharesva da slusha korema na bremennata si sŭpruga.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

пиша
Той пише писмо.
pisha
Toĭ pishe pismo.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.

оценявам
Той оценява ефективността на компанията.
otsenyavam
Toĭ otsenyava efektivnostta na kompaniyata.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.

търся
Полицията търси извършителя.
tŭrsya
Politsiyata tŭrsi izvŭrshitelya.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.

гледам
Всички гледат телефоните си.
gledam
Vsichki gledat telefonite si.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
