Từ vựng
Học động từ – George

ტარება
ვირი მძიმე ტვირთს ატარებს.
t’areba
viri mdzime t’virts at’arebs.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

დაიკარგე
ტყეში დაკარგვა ადვილია.
daik’arge
t’q’eshi dak’argva advilia.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.

მოუთმენლად ველი
ბავშვები ყოველთვის მოუთმენლად ელიან თოვლს.
moutmenlad veli
bavshvebi q’oveltvis moutmenlad elian tovls.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.

გაერთეთ
ბაზრობაზე ძალიან გავერთეთ!
gaertet
bazrobaze dzalian gavertet!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!

ნიშნავს
რას ნიშნავს ეს გერბი იატაკზე?
nishnavs
ras nishnavs es gerbi iat’ak’ze?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?

გაგზავნა
წერილს უგზავნის.
gagzavna
ts’erils ugzavnis.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.

შეგუება
ბავშვები უნდა მიეჩვიონ კბილების გახეხვას.
shegueba
bavshvebi unda miechvion k’bilebis gakhekhvas.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.

ღამის გათევა
ღამეს მანქანაში ვატარებთ.
ghamis gateva
ghames mankanashi vat’arebt.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.

პროტესტი
ხალხი აპროტესტებს უსამართლობას.
p’rot’est’i
khalkhi ap’rot’est’ebs usamartlobas.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.

კომენტარი
ის ყოველ დღე კომენტარს აკეთებს პოლიტიკაზე.
k’oment’ari
is q’ovel dghe k’oment’ars ak’etebs p’olit’ik’aze.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.

მოსწონს
მას უფრო მეტად უყვარს შოკოლადი ვიდრე ბოსტნეული.
mosts’ons
mas upro met’ad uq’vars shok’oladi vidre bost’neuli.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
