Từ vựng
Học động từ – Anh (US)

train
Professional athletes have to train every day.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

take
She has to take a lot of medication.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.

complete
He completes his jogging route every day.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.

pass
Time sometimes passes slowly.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.

decide
She can’t decide which shoes to wear.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.

import
Many goods are imported from other countries.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.

lead
He leads the girl by the hand.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.

snow
It snowed a lot today.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

chat
Students should not chat during class.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.

jump around
The child is happily jumping around.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

handle
One has to handle problems.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
