Vocabulary
Learn Verbs – Vietnamese

che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cover
The water lilies cover the water.

dạy
Anh ấy dạy địa lý.
teach
He teaches geography.

hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
pick
She picked an apple.

xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
confirm
She could confirm the good news to her husband.

có vị
Món này có vị thật ngon!
taste
This tastes really good!

mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
bring up
He brings the package up the stairs.

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
show off
He likes to show off his money.

gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cause
Alcohol can cause headaches.

treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
hang
Both are hanging on a branch.

đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
order
She orders breakfast for herself.

cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cut out
The shapes need to be cut out.
