Vocabulary
Learn Verbs – Vietnamese

loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
be eliminated
Many positions will soon be eliminated in this company.

khởi hành
Tàu điện khởi hành.
depart
The train departs.

suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
think along
You have to think along in card games.

hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
pick
She picked an apple.

nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
suspect
He suspects that it’s his girlfriend.

đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
kick
Be careful, the horse can kick!

quay
Cô ấy quay thịt.
turn
She turns the meat.

có vị
Món này có vị thật ngon!
taste
This tastes really good!

vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
squeeze out
She squeezes out the lemon.

hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
guide
This device guides us the way.

thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
like
The child likes the new toy.
