Vocabulary
Learn Verbs – Vietnamese

mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
open
The child is opening his gift.

đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
give
He gives her his key.

chết
Nhiều người chết trong phim.
die
Many people die in movies.

treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
hang up
In winter, they hang up a birdhouse.

bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
protect
A helmet is supposed to protect against accidents.

đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
simplify
You have to simplify complicated things for children.

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
throw
He throws his computer angrily onto the floor.

nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
look
She looks through binoculars.

đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
give
The father wants to give his son some extra money.

giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
limit
During a diet, you have to limit your food intake.

tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
search
I search for mushrooms in the fall.
