Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/120801514.webp
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
miss
I will miss you so much!
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
get through
The water was too high; the truck couldn’t get through.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
cover
The child covers itself.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
get a sick note
He has to get a sick note from the doctor.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
send
The goods will be sent to me in a package.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
trade
People trade in used furniture.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
sing
The children sing a song.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
push
The nurse pushes the patient in a wheelchair.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
carry
They carry their children on their backs.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
pray
He prays quietly.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
help
The firefighters quickly helped.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
help
Everyone helps set up the tent.