Vocabulary
Learn Verbs – Vietnamese
ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.
sign
He signed the contract.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
kill
The bacteria were killed after the experiment.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
damage
Two cars were damaged in the accident.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
imagine
She imagines something new every day.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
live
They live in a shared apartment.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
change
The car mechanic is changing the tires.
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
go
Where did the lake that was here go?
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
log in
You have to log in with your password.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
simplify
You have to simplify complicated things for children.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
push
The nurse pushes the patient in a wheelchair.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
support
We support our child’s creativity.