Từ vựng
Học động từ – Thụy Điển
utforska
Människor vill utforska Mars.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
fastna
Han fastnade på ett rep.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
ge
Fadern vill ge sin son lite extra pengar.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
brinna
En eld brinner i spisen.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
plocka
Hon plockade ett äpple.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
kasta
Han kastar argt sin dator på golvet.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
lägga till
Hon lägger till lite mjölk i kaffet.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
få en tur
Vänta, du får din tur snart!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
undersöka
Blodprover undersöks i detta labb.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
gå vidare
Du kan inte gå längre vid den här punkten.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
diskutera
De diskuterar sina planer.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.