Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/119406546.webp
атрымаць
Яна атрымала прыгожы падарунак.
atrymać
Jana atrymala pryhožy padarunak.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/93697965.webp
кружыць
Аўтамабілі кружаць у круг.
kružyć
Aŭtamabili kružać u kruh.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/30793025.webp
выказвацца
Ён любіць выказвацца сваімі грошыма.
vykazvacca
Jon liubić vykazvacca svaimi hrošyma.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/75487437.webp
кіраваць
Найбольш дасведчаны пяшоход заўсёды кіруе.
kiravać
Najboĺš dasviedčany piašochod zaŭsiody kiruje.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/102631405.webp
забываць
Яна не хоча забываць мінулае.
zabyvać
Jana nie choča zabyvać minulaje.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/113577371.webp
прыносіць
Нельга прыносіць чаравікі ў дом.
prynosić
Nieĺha prynosić čaraviki ŭ dom.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/95625133.webp
кахаць
Яна вельмі кахае свайго кота.
kachać
Jana vieĺmi kachaje svajho kota.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/40094762.webp
будзіць
Будзільнік будзіць яе ў 10 раніцы.
budzić
Budziĺnik budzić jaje ŭ 10 ranicy.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/114052356.webp
паліць
Мяса не павінна паліцца на грыле.
palić
Miasa nie pavinna palicca na hrylie.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/113415844.webp
пакідаць
Многія англічане хацелі пакінуць ЕС.
pakidać
Mnohija anhličanie chacieli pakinuć JES.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/106787202.webp
прыйсці
Тата нарэшце прыйшоў дадому!
pryjsci
Tata narešcie pryjšoŭ dadomu!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/104759694.webp
спадзявацца
Многія спадзяваюцца на лепшае будучыне ў Еўропе.
spadziavacca
Mnohija spadziavajucca na liepšaje budučynie ŭ Jeŭropie.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.