Từ vựng
Học động từ – Belarus

павесіць
У зіму яны павесілі будачку для птушак.
paviesić
U zimu jany paviesili budačku dlia ptušak.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.

чуць
Маці чуе многа любові да свайго дзіцятку.
čuć
Maci čuje mnoha liubovi da svajho dziciatku.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.

прыняць
Тут прымаюць крэдытныя карткі.
pryniać
Tut prymajuć kredytnyja kartki.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.

рамантаваць
Ён хацеў рамантаваць кабель.
ramantavać
Jon chacieŭ ramantavać kabieĺ.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.

назваць
Колькі краін ты можаш назваць?
nazvać
Koĺki krain ty možaš nazvać?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?

павісець
Гамак павісець з даху.
pavisieć
Hamak pavisieć z dachu.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

кідаць
Ён з гневам кідае камп’ютар на падлогу.
kidać
Jon z hnievam kidaje kampjutar na padlohu.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

перасяляцца
Нашы суседы перасяліцца.
pierasialiacca
Našy susiedy pierasialicca.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.

гуляць
Сям’я гуляе ў нядзелю.
huliać
Siamja huliaje ŭ niadzieliu.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.

выглядаць
Як ты выглядаш?
vyhliadać
Jak ty vyhliadaš?
trông giống
Bạn trông như thế nào?

біць
У баявых мастацтвах вы павінны добра біць.
bić
U bajavych mastactvach vy pavinny dobra bić.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
