Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/114888842.webp
展示
她展示了最新的时尚。
Zhǎnshì
tā zhǎnshìle zuìxīn de shíshàng.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/121264910.webp
为了沙拉,你需要切黄瓜。
Qiè
wèile shālā, nǐ xūyào qiè huángguā.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/124575915.webp
改进
她想改善自己的身材。
Gǎijìn
tā xiǎng gǎishàn zìjǐ de shēncái.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/119847349.webp
我听不到你说话!
Tīng
wǒ tīng bù dào nǐ shuōhuà!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/107407348.webp
周游
我已经周游了很多世界。
Zhōuyóu
wǒ yǐjīng zhōuyóule hěnduō shìjiè.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/97188237.webp
跳舞
他们正在跳恋爱的探截舞。
Tiàowǔ
tāmen zhèngzài tiào liàn‘ài de tàn jié wǔ.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/110646130.webp
盖住
她用奶酪盖住了面包。
Gài zhù
tā yòng nǎilào gài zhùle miànbāo.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/128159501.webp
混合
需要混合各种成分。
Hùnhé
xūyào hùnhé gè zhǒng chéngfèn.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/95625133.webp
她非常爱她的猫。
Ài
tā fēicháng ài tā de māo.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/70624964.webp
玩得开心
我们在游乐场玩得很开心!
Wán dé kāixīn
wǒmen zài yóulè chǎng wán dé hěn kāixīn!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/75508285.webp
期待
孩子们总是期待雪。
Qídài
háizimen zǒng shì qídài xuě.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/5135607.webp
搬出
邻居正在搬出。
Bānchū
línjū zhèngzài bānchū.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.