Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/118861770.webp
害怕
孩子在黑暗中害怕。
Hàipà
háizi zài hēi‘àn zhōng hàipà.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/120135439.webp
小心
小心不要生病!
Xiǎoxīn
xiǎoxīn bùyào shēngbìng!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
cms/verbs-webp/125385560.webp
妈妈正在给孩子洗澡。
māmā zhèngzài gěi háizi xǐzǎo.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/96531863.webp
穿过
猫可以从这个洞穿过吗?
Chuānguò
māo kěyǐ cóng zhège dòngchuānguò ma?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
cms/verbs-webp/96391881.webp
得到
她得到了一些礼物。
Dédào
tā dédàole yīxiē lǐwù.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/120254624.webp
领导
他喜欢领导一个团队。
Lǐngdǎo
tā xǐhuān lǐngdǎo yīgè tuánduì.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
cms/verbs-webp/51119750.webp
找到方向
我在迷宫中能很好地找到方向。
Zhǎo dào fāngxiàng
wǒ zài mígōng zhōng néng hěn hǎo de zhǎo dào fāngxiàng.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/111160283.webp
想象
她每天都想象新的事物。
Xiǎngxiàng
tā měitiān dū xiǎngxiàng xīn de shìwù.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/116519780.webp
冲出
她穿着新鞋冲了出去。
Chōng chū
tā chuānzhuó xīn xié chōngle chūqù.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/67955103.webp
鸡正在吃谷物。
Chī
jī zhèngzài chī gǔwù.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/102136622.webp
他拉雪橇。
tā lā xuěqiāo.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/112407953.webp
她听了,听到了一个声音。
Tīng
tā tīngle, tīng dàole yīgè shēngyīn.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.