Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/84365550.webp
运输
卡车运输货物。
Yùnshū
kǎchē yùnshū huòwù.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/132305688.webp
浪费
能源不应该被浪费。
Làngfèi
néngyuán bù yìng gāi bèi làngfèi.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/71589160.webp
输入
请现在输入代码。
Shūrù
qǐng xiàn zài shūrù dàimǎ.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/69139027.webp
帮助
消防员很快就帮上忙了。
Bāngzhù
xiāofáng yuán hěn kuài jiù bāng shàng mángle.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/42212679.webp
为...工作
他为了他的好成绩而努力工作。
Wèi... Gōngzuò
tā wèile tā de hǎo chéngjī ér nǔlì gōngzuò.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/124750721.webp
签名
请在这里签名!
Qiānmíng
qǐng zài zhèlǐ qiānmíng!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/83636642.webp
她把球打过网。
tā bǎ qiú dǎguò wǎng.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/93393807.webp
发生
梦中发生了奇怪的事情。
Fāshēng
mèng zhōng fāshēngle qíguài de shìqíng.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/107996282.webp
指向
老师指向黑板上的例子。
Zhǐxiàng
lǎoshī zhǐxiàng hēibǎn shàng de lìzi.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
cms/verbs-webp/107273862.webp
相互联系
地球上的所有国家都相互联系。
Xiānghù liánxì
dìqiú shàng de suǒyǒu guójiā dōu xiānghù liánxì.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
cms/verbs-webp/125400489.webp
离开
游客在中午离开海滩。
Líkāi
yóukè zài zhōngwǔ líkāi hǎitān.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/103719050.webp
开发
他们正在开发一种新策略。
Kāifā
tāmen zhèngzài kāifā yī zhǒng xīn cèlüè.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.