Từ vựng

Học động từ – Tagalog

cms/verbs-webp/99455547.webp
tanggapin
May ilang tao na ayaw tanggapin ang katotohanan.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/120762638.webp
sabihin
May mahalaga akong gustong sabihin sa iyo.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/85871651.webp
kailangan
Ako‘y kailangang magbakasyon; kailangan kong pumunta!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/100011426.webp
maapektohan
Huwag hayaang maapektohan ng iba!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/113415844.webp
umalis
Maraming English ang nais umalis sa EU.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/103232609.webp
exhibit
Ang modernong sining ay ine-exhibit dito.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/90893761.webp
lutasin
Nilutas ng detektive ang kaso.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
cms/verbs-webp/65199280.webp
habulin
Ang ina ay humahabol sa kanyang anak.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/106851532.webp
magtinginan
Matagal silang magtinginan.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/115847180.webp
tumulong
Lahat ay tumulong sa pagtatayo ng tent.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/79404404.webp
kailangan
Ako‘y nauuhaw, kailangan ko ng tubig!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/21529020.webp
tumakbo patungo
Ang batang babae ay tumatakbo patungo sa kanyang ina.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.